TOP 5 khay cáp mạ kẽm mới, chất lượng và giá rẻ nhất thị trường

Bạn đang tìm kiếm loại khay cáp mạ kẽm nhằm phục vụ, tối ưu hóa quá trình làm việc, tuy nhiên bạn vẫn loay hoay gặp khó khăn trong việc lựa chọn khay cáp đảm bảo chất lượng và có mức giá phải chăng? Vậy thì bạn đã chọn đúng bài viết để đọc rồi nhé! Hôm nay Memart mang bạn đến với thế giới khay cáp mạ kẽm “xịn” nhất trên thị trường, không những vậy các thương hiệu còn sở hữu mức giá cực kì phải chăng và không phải ai cũng có thể tìm ra đâu nhé!!!

XEM THÊM: Thang cáp là gì? Cách lựa chọn thang cáp đúng tiêu chuẩn.

Khay cáp mạ kẽm là gì?

Khay cáp mạ kẽm là một thiết bị được sử dụng để lắp đặt và giữ chặt các đường cáp trong hệ thống điện hoặc mạng thông tin. Khay cáp được được phủ lớp kẽm để chống lại ăn mòn và oxi hóa. Các khay cáp mạ kẽm thường có hình dạng chữ U và được gắn trên các bệ, tường, trần hoặc trên cột. Chúng có thể được sử dụng để giữ các dây cáp điện, cáp đồng trục, cáp quang, dây thoại, dây chuyền sản xuất,…

Khay cáp mạ kẽm
Khay cáp mạ kẽm

Công dụng của khay cáp mạ kẽm

Với độ bền bỉ cao theo thời gian và khả năng chịu lực tốt, khay cáp mạ kẽm được lựa chọn để sử dụng ở các công trình lớn, công trình ngoài trời, khu vực có tính ăn mòn cao…

Một số công trình thường sử dụng khay cáp mạ kẽm như:

  • Nhà máy dầu khí, lọc dầu.
  • Nhà máy hóa chất.
  • Công trình ngoài trời tại các xưởng đá, xưởng khoáng sản .v.v.
  • Nhà máy nhiệt điện, thủy điện.
  • Các nhà máy gần biển,…

Phân loại khay cáp mạ kẽm

Thông số kỹ thuật phổ biến

  • Vật liệu sản xuất: thép mạ kẽm
  • Công nghệ ứng dụng: mạ kẽm
  • Chiều dài tiêu chuẩn dao động từ: 2.5 – 3.0 mét/ cây
  • Chiều rộng phổ biến ở mức :75 ÷ 1500 mm
  • Chiều cao tiêu chuẩn:50 ÷ 200 mm
  • Độ dày tiêu chuẩn của khay cáp bao gồm: 1.5mm, 2.0mm, 2.5mm

Đặc điểm cơ bản của khay cáp mạ kẽm 

  • Khay cáp mạ kẽm được ứng dụng công nghệ sản xuất tiên tiến nhất trên thị trường.
  • Khả năng thích nghi môi trường rất tốt, đặc biệt là các môi trường có tính khắc nghiệt.
  • Kích thước sản phẩm nhỏ gọn giúp tiết kiệm không gian công trình hiệu quả.
  • Khay cáp cũng có tính thẩm mỹ cao hơn so với các dòng sản phẩm khác trên thị trường.
  • Cấu tạo đơn giản nên người dùng không quá khó khăn trong việc lắp đặt thiết bị.

Ưu điểm của khay cáp mạ kẽm nhúng nóng

Khả năng chịu lực cao

So với các loại khay cáp được làm từ chất liệu khác thì dòng sản phẩm này sở hữu khả năng chịu lực rất đáng nể. Cũng chính vì ưu điểm này mà sản phẩm thường được dùng để sử dụng cho các công trình đường điện được thiết kế với tải trọng lớn.

Độ bền vượt trội

Công nghệ mạ kẽm hiện đại được ứng dụng trong quá trình sản xuất cho phép sản phẩm có được tuổi thọ rất cao. Khay cáp có thể thích ứng tốt với các môi trường khác nhau. Từ không gian gia đình, công nghiệp cho đến các môi trường có nhiều bụi bẩn hay tính axit cao. Ưu điểm này giúp người dùng tiết kiệm được không ít cho việc bảo dưỡng hay sửa chữa khay cáp.

Khay cáp mạ kẽm

Tiết kiệm thời gian

Quá trình sản xuất khay cáp mạ kẽm không phải gia công do được nhúng nóng toàn bộ bề mặt. Nó sẽ giúp tối ưu thời gian sản xuất. Ngoài ra, cấu tạo của sản phẩm đơn giản và trọng lượng nhẹ nên khi vận chuyển hay lắp đặt khay cáp cũng sẽ không khiến người dùng tốn quá nhiều thời gian cũng như công sức. Điều này giúp sản phẩm “ghi điểm” rất cao so với các dòng khay cáp khác hiện nay.

Giá thành hợp lý

Một điều không thể bỏ qua nếu nói đến ưu điểm của loại khay cáp này chính là giá thành ưu đãi. Mặc dù sở hữu công nghệ sản xuất tiên tiến nhưng sản phẩm lại có giá thành rẻ hơn nhiều so với nhiều loại khác. Nếu người dùng muốn tiết kiệm chi phí thì đây sẽ là lựa chọn rất hoàn hảo.

Bảng giá khay cáp mạ kẽm

TT Tên máng & phụ kiện
(Bảo hành 12 tháng)
Mã sản phẩm Đơn vị Số lượng Đơn giá VNĐ
I

 Khay cáp mạ kẽm dày 1.5MM

Máng cáp 100x50mm
1 Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 100×50 dày 1.5 3C-M100x50-M1.5 m 1 135.118
2 Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-NU100-M1.5 m 1 78.068
3 Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-LM100x50-M1.5 c 1 178.356
4 Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-LNU100-M1.5 c 1 103.050
5 Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CLM100x50-M1.5 c 1 178.356
6 Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CLNU100-M1.5 c 1 103.050
7 Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CXM100x50-M1.5 c 1 178.356
8 Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CXNU100-M1.5 c 1 103.050
9 Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-TM100x50-M1.5 c 1 193.219
10 Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-TNU100-M1.5 c 1 111.638
11 Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-XM100x50-M1.5 c 1 237.808
12 Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-XNU100-M1.5 c 1 137.400
Máng cáp 100x75mm
1 Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 100×75 dày 1.5 3C-M100x75-M1.5 m 1 165.144
2 Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-NU100-M1.5 m 1 78.068
3 Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-LM100x75-M1.5 c 1 199.825
4 Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-LNU100-M1.5 c 1 94.463
5 Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CLM100x75-M1.5 c 1 217.991
6 Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CLNU100-M1.5 c 1 103.050
7 Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CXM100x75-M1.5 c 1 217.991
8 Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CXNU100-M1.5 c 1 103.050
9 Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-TM100x75-M1.5 c 1 236.156
10 Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-TNU100-M1.5 c 1 111.638
11 Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-XM100x75-M1.5 c 1 290.654
12 Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-XNU100-M1.5 c 1 137.400
Máng cáp 100x100mm
1 Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 100×100 dày 1.5 3C-M100x100-M1.5 m 1 195.171
2 Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-NU100-M1.5 m 1 78.068
3 Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-LM100x100-M1.5 c 1 236.156
4 Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-LNU100-M1.5 c 1 94.463
5 Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CLM100x100-M1.5 c 1 257.625
6 Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CLNU100-M1.5 c 1 103.050
7 Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CXM100x100-M1.5 c 1 257.625
8 Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CXNU100-M1.5 c 1 103.050
9 Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-TM100x100-M1.5 c 1 279.094
10 Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-TNU100-M1.5 c 1 111.638
11 Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-XM100x100-M1.5 c 1 343.500
12 Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-XNU100-M1.5 c 1 137.400
Máng cáp 150×50 mm
1 Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 150×50 dày 1.5 3C-M150x50-M1.5 m 1 165.144
2 Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-NU150-M1.5 m 1 108.095
3 Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-LM150x50-M1.5 c 1 199.825
4 Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-LNU150-M1.5 c 1 130.794
5 Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CLM150x50-M1.5 c 1 217.991
6 Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CLNU150-M1.5 c 1 142.685
7 Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CXM150x50-M1.5 c 1 217.991
8 Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CXNU150-M1.5 c 1 142.685
9 Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-TM150x50-M1.5 c 1 236.156
10 Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-TNU150-M1.5 c 1 154.575
11 Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-XM150x50-M1.5 c 1 290.654
12 Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-XNU150-M1.5 c 1 190.246
Máng cáp 150x75mm
1 Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 150×75 dày 1.5 3C-M150x75-M1.5 m 1 195.171
2 Nắp máng mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-NU150-M1.5 m 1 108.095
3 Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-LM150x75-M1.5 c 1 236.156
4 Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-LNU150-M1.5 c 1 130.794
5 Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CLM150x75-M1.5 c 1 257.625
6 Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CLNU150-M1.5 c 1 142.685
7 Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CXM150x75-M1.5 c 1 257.625
8 Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CXNU150-M1.5 c 1 142.685
9 Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-TM150x75-M1.5 c 1 279.094
10 Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-TNU150-M1.5 c 1 154.575
11 Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-XM150x75-M1.5 c 1 343.500
12 Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-XNU150-M1.5 c 1 190.246
Máng cáp 150x100mm
1 Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 150×100 dày 1.5 3C-M150x100-M1.5 m 1 225.197
2 Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-NU150-M1.5 m 1 108.095
3 Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-LM150x100-M1.5 c 1 272.488
4 Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-LNU150-M1.5 c 1 130.794
5 Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CLM150x100-M1.5 c 1 297.260
6 Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CLNU150-M1.5 c 1 142.685
7 Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CXM150x100-M1.5 c 1 297.260
8 Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CXNU150-M1.5 c 1 142.685
9 Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-TM150x100-M1.5 c 1 322.032
10 Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-TNU150-M1.5 c 1 154.575
11 Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-XM150x100-M1.5 c 1 396.347
12 Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-XNU150-M1.5 c 1 190.246
Máng cáp 200×50 mm
1 Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 200×50 dày 1.5 3C-M200x50-M1.5 m 1 195.171
2 Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-NU200-M1.5 m 1 138.121
3 Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-LM200x50-M1.5 c 1 236.156
4 Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-LNU200-M1.5 c 1 167.126
5 Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CLM200x50-M1.5 c 1 257.625
6 Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CLNU200-M1.5 c 1 182.319
7 Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CXM200x50-M1.5 c 1 257.625
8 Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CXNU200-M1.5 c 1 182.319
9 Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-TM200x50-M1.5 c 1 279.094
10 Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-TNU200-M1.5 c 1 197.513
11 Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-XM200x50-M1.5 c 1 343.500
12 Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-XNU200-M1.5 c 1 243.093
Máng cáp 200x75mm
1 Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 200×75 dày 1.5 3C-M200x75-M1.5 m 1 225.197
2 Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-NU200-M1.5 m 1 138.121
3 Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-LM200x75-M1.5 c 1 272.488
4 Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-LNU200-M1.5 c 1 167.126
5 Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CLM200x75-M1.5 c 1 297.260
6 Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CLNU200-M1.5 c 1 182.319
7 Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CXM200x75-M1.5 c 1 297.260
8 Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CXNU200-M1.5 c 1 182.319
9 Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-TM200x75-M1.5 c 1 322.032
10 Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-TNU200-M1.5 c 1 197.513
11 Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-XM200x75-M1.5 c 1 396.347
12 Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-XNU200-M1.5 c 1 243.093
Máng cáp 200x100mm
1 Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 200×100 dày 1.5 3C-M200x100-M1.5 m 1 252.221
2 Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-NU200-M1.5 m 1 138.121
3 Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-LM200x100-M1.5 c 1 305.187
4 Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-LNU200-M1.5 c 1 167.126
5 Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CLM200x100-M1.5 c 1 332.931
6 Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CLNU200-M1.5 c 1 182.319
7 Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CXM200x100-M1.5 c 1 332.931
8 Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CXNU200-M1.5 c 1 182.319
9 Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-TM200x100-M1.5 c 1 360.675
10 Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-TNU200-M1.5 c 1 197.513
11 Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-XM200x100-M1.5 c 1 443.908
12 Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-XNU200-M1.5 c 1 243.093
II

Khay cáp mạ kẽm dày 2.0MM

Máng cáp 200x50mm
1 Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 200×50 dày 2.0 3C-M200x50-M2.0 m 1 256.304
2 Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-NU200-M2.0 m 1 178.636
3 Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LM200x50-M2.0 c 1 310.128
4 Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LNU200-M2.0 c 1 216.150
5 Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLM200x50-M2.0 c 1 338.321
6 Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLNU200-M2.0 c 1 235.800
7 Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXM200x50-M2.0 c 1 338.321
8 Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXNU200-M2.0 c 1 235.800
9 Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TM200x50-M2.0 c 1 366.515
10 Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TNU200-M2.0 c 1 255.450
11 Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XM200x50-M2.0 c 1 451.095
12 Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XNU200-M2.0 c 1 314.400
Máng cáp 200x75mm
1 Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 200×75 dày 2.0 3C-M200x75-M2.0 m 1 295.138
2 Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-NU200-M2.0 m 1 178.636
3 Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LM200x75-M2.0 c 1 357.117
4 Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LNU200-M2.0 c 1 216.150
5 Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLM200x75-M2.0 c 1 389.582
6 Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLNU200-M2.0 c 1 235.800
7 Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXM200x75-M2.0 c 1 389.582
8 Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXNU200-M2.0 c 1 235.800
9 Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TM200x75-M2.0 c 1 422.047
10 Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TNU200-M2.0 c 1 255.450
11 Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XM200x75-M2.0 c 1 519.443
12 Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XNU200-M2.0 c 1 314.400
Máng cáp 200x100mm
1 Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 200×100 dày 2.0 3C-M200x100-M2.0 m 1 333.972
2 Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-NU200-SM2.0 m 1 178.636
3 Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LM200x100-M2.0 c 1 404.106
4 Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LNU200-M2.0 c 1 216.150
5 Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLM200x100-M2.0 c 1 440.843
6 Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLNU200-M2.0 c 1 235.800
7 Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXM200x100-M2.0 c 1 440.843
8 Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXNU200-M2.0 c 1 235.800
9 Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TM200x100-M2.0 c 1 477.580
10 Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TNU200-M2.0 c 1 255.450
11 Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XM200x100-M2.0 c 1 587.791
12 Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XNU200-SM2.0 c 1 314.400
Máng cáp 250x50mm
1 Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 250×50 dày 2.0 3C-M250x50-M2.0 m 1 295.138
2 Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-NU250-M2.0 m 1 217.470
3 Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LM250x50-M2.0 c 1 357.117
4 Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LNU250-M2.0 c 1 263.139
5 Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLM250x50-M2.0 c 1 389.582
6 Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLNU250-M2.0 c 1 287.061
7 Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXM250x50-M2.0 c 1 389.582
8 Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXNU250-M2.0 c 1 287.061
9 Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TM250x50-M2.0 c 1 422.047
10 Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TNU250-M2.0 c 1 310.982
11 Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XM250x50-M2.0 c 1 519.443
12 Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XNU250-M2.0 c 1 382.747
Máng cáp 250x75mm
1 Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 250×75 dày 2.0 3C-M250x75-M2.0 m 1 333.972
2 Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-NU250-M2.0 m 1 217.470
3 Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LM250x75-M2.0 c 1 404.106
4 Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LNU250-M2.0 c 1 263.139
5 Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLM250x75-M2.0 c 1 440.843
6 Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLNU250-M2.0 c 1 287.061
7 Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXM250x75-M2.0 c 1 440.843
8 Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXNU250-M2.0 c 1 287.061
9 Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TM250x75-M2.0 c 1 477.580
10 Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TNU250-M2.0 c 1 310.982
11 Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XM250x75-M2.0 c 1 587.791
12 Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XNU250-M2.0 c 1 382.747
Máng cáp 250x100mm
1 Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 250×100 dày 2.0 3C-M250x100-M2.0 m 1 372.806
2 Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-NU250-M2.0 m 1 217.470
3 Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LM250x100-M2.0 c 1 451.095
4 Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LNU250-M2.0 c 1 263.139
5 Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLM250x100-M2.0 c 1 492.104
6 Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLNU250-M2.0 c 1 287.061
7 Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXM250x100-M2.0 c 1 492.104
8 Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXNU250-M2.0 c 1 287.061
9 Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TM250x100-M2.0 c 1 533.112
10 Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TNU250-M2.0 c 1 310.982
11 Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XM250x100-M2.0 c 1 656.138
12 Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XNU250-M2.0 c 1 382.747
Máng cáp 300×50 mm
1 Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 300×50 dày 2.0 3C-M300x50-M2.0 m 1 333.972
2 Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-NU300-M2.0 m 1 256.304
3 Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LM300x50-M2.0 c 1 404.106
4 Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LNU300-M2.0 c 1 310.128
5 Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLM300x50-M2.0 c 1 440.843
6 Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLNU300-M2.0 c 1 338.321
7 Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXM300x50-M2.0 c 1 440.843
8 Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXNU300-M2.0 c 1 338.321
9 Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TM300x50-M2.0 c 1 477.580
10 Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TNU300-M2.0 c 1 366.515
11 Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XM300x50-M2.0 c 1 587.791
12 Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XNU300-M2.0 c 1 451.095
Máng cáp 300x75mm
1 Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 300×75 dày 2.0 3C-M300x75-M2.0 m 1 372.806
2 Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-NU300-M2.0 m 1 256.304
3 Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LM300x75-M2.0 c 1 451.095
4 Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LNU300-SM c 1 310.128
5 Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLM300x75-M2.0 c 1 492.104
6 Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLNU300-M2.0 c 1 338.321
7 Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXM300x75-M2.0 c 1 492.104
8 Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXNU300-M2.0 c 1 338.321
9 Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TM300x75-M2.0 c 1 533.112
10 Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TNU300-M2.0 c 1 366.515
11 Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XM300x75-M2.0 c 1 656.138
12 Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XNU300-M2.0 c 1 451.095
Máng cáp 300x100mm
1 Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 300×100 dày 2.0 3C-M300x100-M2.0 m 1 411.640
2 Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-NU300-M2.0 m 1 256.304
3 Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LM300x100-M2.0 c 1 498.084
4 Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LNU300-M2.0 c 1 310.128
5 Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLM300x100-M2.0 c 1 543.365
6 Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLNU300-M2.0 c 1 338.321
7 Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXM300x100-M2.0 c 1 543.365
8 Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXNU300-M2.0 c 1 338.321
9 Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TM300x100-M2.0 c 1 588.645
10 Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TNU300-M2.0 c 1 366.515
11 Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XM300x100-M2.0 c 1 724.486
12 Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XNU300-M2.0 c 1 451.095
Máng cáp 350×50 mm
1 Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 350×50 dày 2.0 3C-M350x50-M2.0 m 1 372.806
2 Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-NU350-M2.0 m 1 295.138
3 Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LM350x50-M2.0 c 1 451.095
4 Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LNU350-M2.0 c 1 357.117
5 Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLM350x50-M2.0 c 1 492.104
6 Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLNU350-M2.0 c 1 389.582
7 Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXM350x50-M2.0 c 1 492.104
8 Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXNU350-M2.0 c 1 389.582
9 Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TM350x50-M2.0 c 1 533.112
10 Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TNU350-M2.0 c 1 422.047
11 Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XM350x50-M2.0 c 1 656.138
12 Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XNU350-M2.0 c 1 519.443
Máng cáp 350x75mm
1 Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 350×75 dày 2.0 3C-M350x75-M2.0 m 1 411.640
2 Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-NU350-M2.0 m 1 295.138
3 Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LM350x75-M2.0 c 1 498.084
4 Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LNU350-M2.0 c 1 357.117
5 Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLM350x75-M2.0 c 1 543.365
6 Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLNU350-M2.0 c 1 389.582
7 Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXM350x75-M2.0 c 1 543.365
8 Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXNU350-M2.0 c 1 389.582
9 Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TM350x75-M2.0 c 1 588.645
10 Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TNU350-M2.0 c 1 422.047
11 Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XM350x75-M2.0 c 1 724.486
12 Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XNU350-M2.0 c 1 519.443
Máng cáp 350x100mm
1 Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 350×100 dày 2.0 3C-M350x100-M2.0 m 1 450.474
2 Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-NU350-M1.5 m 1 295.138
3 Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LM350x100-M2.0 c 1 545.073
4 Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LNU350-M1.5 c 1 357.117
5 Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLM350x100-M2.0 c 1 594.625
6 Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLNU350-M2.0 c 1 389.582
7 Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXM350x100-M2.0 c 1 594.625
8 Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXNU350-M2.0 c 1 389.582
9 Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TM350x100-M2.0 c 1 644.178
10 Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TNU350-M2.0 c 1 422.047
11 Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XM350x100-M2.0 c 1 792.834
12 Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XNU350-M2.0 c 1 519.443
Máng cáp 400×150 mm
1 Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 400×150 dày 2.0 3C-M400x150-M2.0 m 1 566.976
2 Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 (có tăng cứng ngang bước 900) 3C-NU400-M2.0 m 1 333.972
3 Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LM400x150-M2.0 c 1 686.041
4 Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LNU400-M2.0 c 1 404.106
5 Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLM400x150-M2.0 c 1 748.408
6 Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLNU400-M2.0 c 1 440.843
7 Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXM400x150-M2.0 c 1 748.408
8 Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXNU400-M2.0 c 1 440.843
9 Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TM400x150-M2.0 c 1 847.629
10 Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TNU400-M2.0 c 1 499.288
11 Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XM400x150-M2.0 c 1 1.043.235
12 Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XNU400-M2.0 c 1 614.508
Máng cáp 400x75mm
1 Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 400×75 dày 2.0 3C-M400x75-M2.0 m 1 450.474
2 Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 (có tăng cứng ngang bước 900) 3C-NU400-M2.0 m 1 333.972
3 Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LM400x75-M2.0 c 1 545.073
4 Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LNU400-M2.0 c 1 404.106
5 Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLM400x75-M2.0 c 1 594.625
6 Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLNU400-M2.0 c 1 440.843
7 Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXM400x75-M2.0 c 1 594.625
8 Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXNU400-M2.0 c 1 440.843
9 Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TM400x75-M2.0 c 1 673.458
10 Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TNU400-M2.0 c 1 499.288
11 Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XM400x75-M2.0 c 1 828.872
12 Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XNU400-M2.0 c 1 614.508
Máng cáp 400x100mm
1 Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 400×100 dày 2.0 3C-M400x100-M2.0 m 1 489.308
2 Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 (có tăng cứng ngang bước 900) 3C-NU400-M2.0 m 1 333.972
3 Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LM400x100-M2.0 c 1 592.062
4 Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LNU400-M2.0 c 1 404.106
5 Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLM400x100-M2.0 c 1 645.886
6 Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLNU400-M2.0 c 1 440.843
7 Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXM400x100-M2.0 c 1 645.886
8 Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXNU400-M2.0 c 1 440.843
9 Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TM400x100-M2.0 c 1 731.515
10 Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TNU400-M2.0 c 1 499.288
11 Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XM400x100-M2.0 c 1 900.326
12 Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XNU400-M2.0 c 1 614.508
Máng cáp 450x75mm
1 Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 450×75 dày 2.0 3C-M450x75-M2.0 m 1 489.308
2 Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 (có tăng cứng ngang bước 900) 3C-NU450-M2.0 m 1 372.806
3 Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LM450x75-M2.0 c 1 592.062
4 Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LNU450-M2.0 c 1 451.095
5 Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLM450x75-M2.0 c 1 645.886
6 Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLNU450-M2.0 c 1 492.104
7 Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXM450x75-M2.0 c 1 645.886
8 Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXNU450-M2.0 c 1 492.104
9 Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TM450x75-M2.0 c 1 731.515
10 Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TNU450-M2.0 c 1 557.345
11 Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XM450x75-M2.0 c 1 900.326
12 Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XNU450-M2.0 c 1 685.963
Máng cáp 450x100mm
1 Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 450×100 dày 2.0 3C-M450x100-M2.0 m 1 528.142
2 Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 (có tăng cứng ngang bước 900) 3C-NU450-M2.0 m 1 372.806
3 Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LM450x100-M2.0 c 1 639.051
4 Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LNU450-M2.0 c 1 451.095
5 Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLM450x100-M2.0 c 1 697.147
6 Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLNU450-M2.0 c 1 492.104
7 Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXM450x100-M2.0 c 1 697.147
8 Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXNU450-M2.0 c 1 492.104
9 Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TM450x100-M2.0 c 1 789.572
10 Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TNU450-M2.0 c 1 557.345
11 Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XM450x100-M2.0 c 1 971.781
12 Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XNU450-M2.0 c 1 685.963
Máng cáp 500x100mm
1 Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 500×100 dày 2.0 ( Đáy gấp tăng cứng dọc 2 bên) 3C-M500x100-M2.0 m 1 566.976
2 Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 (có tăng cứng ngang bước 900) 3C-NU500-M2.0 m 1 411.640
3 Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LM500x100-M2.0 c 1 810.775
4 Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LNU500-M2.0 c 1 588.645
5 Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLM500x100-M2.0 c 1 748.408
6 Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLNU500-M2.0 c 1 543.365
7 Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXM500x100-M2.0 c 1 748.408
8 Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXNU500-M2.0 c 1 543.365
9 Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TM500x100-M2.0 c 1 912.831
10 Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TNU500-M2.0 c 1 662.740
11 Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XM500x100-M2.0 c 1 1.043.235
12 Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XNU500-M2.0 c 1 757.417
Máng cáp 600x100mm
1 Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 600×100 dày 2.0 (Đáy gấp 2 tăng cứng dọc và hàn) 3C-M600x100-M2.0 m 1 697.810
2 Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 (có tăng cứng ngang bước 900) 3C-NU600-M2.0 m 1 529.663
3 Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LM600x100-M2.0 c 1 1.074.627
4 Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LNU600-M2.0 c 1 815.681
5 Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLM600x100-M2.0 c 1 921.109
6 Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLNU600-M2.0 c 1 699.155
7 Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXM600x100-M2.0 c 1 921.109
8 Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXNU600-M2.0 c 1 699.155
9 Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TM600x100-M2.0 c 1 1.203.722
10 Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TNU600-M2.0 c 1 913.669
11 Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XM600x100-M2.0 c 1 1.444.467
12 Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XNU600-M2.0 c 1 1.096.403
Máng cáp 600x150mm
1 Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 600×150 dày 2.0 (Đáy gấp 2 tăng cứng dọc và hàn) 3C-M600x150-M2.0 m 1 781.884
2 Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 (có tăng cứng ngang bước 900) 3C-NU600-M2.0 m 1 529.663
3 Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LM600x150-M2.0 c 1 1.204.101
4 Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LNU600-M2.0 c 1 815.681
5 Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLM600x150-M2.0 c 1 1.032.086
6 Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLNU600-M2.0 c 1 699.155
7 Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXM600x150-M2.0 c 1 1.032.086
8 Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXNU600-M2.0 c 1 699.155
9 Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TM600x150-M2.0 c 1 1.348.749
10 Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TNU600-M2.0 c 1 913.669
11 Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XM600x150-M2.0 c 1 1.618.499
12 Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XNU600-M2.0 c 1 1.096.403
Máng cáp 700x100mm
1 Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 700×100 dày 2.0 (Đáy gấp định hình tăng cứng dọc, hàn nối đáy) 3C-M700x100-M2.0 m 1 860.072
2 Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 (có tăng cứng ngang bước 900) 3C-NU700-M2.0 m 1 675.110
3 Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LM700x100-M2.0 c 1 1.324.511
4 Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LNU700-M1.2 c 1 1.039.670
5 Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLM700x100-M2.0 c 1 1.135.295
6 Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLNU700-M2.0 c 1 891.145
7 Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXM700x100-M2.0 c 1 1.135.295
8 Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXNU700-M2.0 c 1 891.145
9 Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TM700x100-M2.0 c 1 1.483.624
10 Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TNU700-M2.0 c 1 1.164.565
11 Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XM700x100-M2.0 c 1 1.978.165
12 Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XNU700-M2.0 c 1 1.552.753
Máng cáp 800x100mm
1 Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 800×100 dày 2.0 (Đáy gấp định hình tăng cứng dọc, hàn nối đáy) 3C-M800x100-M2.0 m 1 948.429
2 Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 (có tăng cứng ngang bước 900) 3C-NU800-M2.0 m 1 837.372
3 Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LM800x100-M2.0 c 1 1.460.581
4 Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LNU800-M1.2 c 1 1.289.553
5 Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLM800x100-M2.0 c 1 1.251.926
6 Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLNU800-M2.0 c 1 1.105.331
7 Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXM800x100-M2.0 c 1 1.251.926
8 Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXNU800-M2.0 c 1 1.105.331
9 Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TM800x100-M2.0 c 1 1.636.040
10 Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TNU800-M2.0 c 1 1.444.467
11 Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XM800x100-M2.0 c 1 2.181.387
12 Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XNU800-M2.0 c 1 1.925.956
Máng cáp 800x150mm
1 Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 800×150 dày 2.0 (Đáy gấp định hình tăng cứng dọc, hàn nối đáy) 3C-M800x150-M2.0 m 1 1.067.653
2 Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 (có tăng cứng ngang bước 900) 3C-NU800-M2.0 m 1 797.497
3 Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LM800x150-M2.0 c 1 1.644.186
4 Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LNU800-M1.2 c 1 1.228.146
5 Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLM800x150-M2.0 c 1 1.409.302
6 Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLNU800-M2.0 c 1 1.052.696
7 Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXM800x150-M2.0 c 1 1.409.302
8 Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXNU800-M2.0 c 1 1.052.696
9 Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TM800x150-M2.0 c 1 1.841.702
10 Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TNU800-M2.0 c 1 1.375.683
11 Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XM800x150-M2.0 c 1 2.455.603
12 Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XNU800-M2.0 c 1 1.834.244
II

Khay cáp mạ kẽm dày 2.5MM

Máng cáp 1000x100mm, dày 2.5
1 Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 1000×100 dày 2.5 (Đáy gấp định hình tăng cứng dọc, hàn nối đáy) 3C-M1000x100-M2.5 m 1 1.538.845
2 Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 (có tăng cứng ngang bước 900) 3C-NU1000-M2.5 m 1 1.353.183
3 Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 3C-LM1000x100-M2.5 c 1 2.369.822
4 Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 3C-LNU1000-M2.5 c 1 2.083.902
5 Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 3C-CLM1000x100-M2.5 c 1 2.031.276
6 Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 3C-CLNU1000-M2.5 c 1 1.786.202
7 Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 3C-CXM1000x100-M2.5 c 1 2.031.276
8 Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 3C-CXNU1000-M2.5 c 1 1.786.202
9 Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 3C-TM1000x100-M2.5 c 1 2.654.508
10 Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 3C-TNU1000-M2.5 c 1 2.334.241
11 Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 3C-XM1000x100-M2.5 c 1 3.539.344
12 Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 3C-XNU1000-M2.5 c 1 3.112.321
Máng cáp 1000x150mm, dày 2.5
1 Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 1000×150 dày 2.5 (Đáy gấp định hình tăng cứng dọc, hàn nối đáy) 3C-M1000x150-M2.5 m 1 1.730.513
2 Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 (có tăng cứng ngang bước 900) 3C-NU1000-M2.5 m 1 1.405.229
3 Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 3C-LM1000x150-M2.5 c 1 2.664.990
4 Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 3C-LNU1000-M2.5 c 1 2.164.052
5 Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 3C-CLM1000x150-M2.5 c 1 2.284.277
6 Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 3C-CLNU1000-M2.5 c 1 1.854.902
7 Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 3C-CXM1000x150-M2.5 c 1 2.284.277
8 Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 3C-CXNU1000-M2.5 c 1 1.854.902
9 Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 3C-TM1000x150-M2.5 c 1 2.985.135
10 Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 3C-TNU1000-M2.5 c 1 2.424.019
11 Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 3C-XM1000x150-M2.5 c 1 3.980.180
12 Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 3C-XNU1000-M2.5 c 1 3.232.026
Cộng (Chưa bao gồm 10% thuế VAT)
10% Thuế GTGT
Tổng cộng (Đã bao gồm 10% thuế VAT)

Cách lắp đặt và những lưu ý khay cáp mạ kẽm

Bước 1: Kiểm tra các chi tiết và các bộ phận của hệ thống thang máng cáp

Trước khi tiến hành lắp đặt máng cáp, cần phải đảm bảo có đầy đủ các vật liệu cho hệ thống. Mỗi thành phần của thang cáp sẽ không đều tương tự nhau, cần kiểm tra kỹ lưỡng các phụ kiện đi kèm.

Ở một số trường hợp, các bộ phận thang cáp phải cần một số lượng nhất định về: thang, khung cáp, khung adapter, khung nền tảng, dây đeo mặt đất, các loại ốc vít, vòng đệm và bu lông. Vì vậy, các chủ đầu tư xây dựng cần chú ý lựa chọn các đơn vị sản xuất uy tín, chất lượng sản phẩm tốt và giá cả phù hợp.

Bước 2: Cắt thang máng cáp, chân giá đỡ theo đúng kích thước

Trường hợp thang và khung có kích thước không tương thích, cần cắt thang để hai kích thước phù hợp với nhau. Mỗi thang cắt thừa ra khoảng 2 inch so với chiều dài theo yêu cầu. Trong lúc cắt cần phải cẩn thận để đảm bảo không bị thương.

Bước 3: Cố định thang máng cáp vào tường

Gắn chân đỡ vào tường, hoặc các điểm hỗ trợ dự định khác của thang cáp. Thông thường thì chân đỡ sẽ gắn vào tường sẽ nối với nhau. Nếu không, cần khoan một lỗ trong tường với kích thước phù hợp để gắn vào. Sau đó, đặt khung bộ chuyển đổi vào trong các lỗ trên đầu của mỗi thang cáp.

Cần đảm bảo các móc của khung bộ chuyển đổi phải hướng xuống dưới và thang cáp nằm ở trên. Khi lắp đặt khung trên tường và khung bộ chuyển đổi bên trong thang thì có thể ghim thang ở giữa tường.

Bước 4: Gắn chân đỡ cho thang máng cáp để đảm bảo chắc chắn

Với các khung thang ngày nay chỉ đơn giản là ghim vào thang mà không cần lắp đặt thêm bất cứ thứ gì. Bên thi công cần lắp đặt khung an toàn trước khi tiến hành bước tiếp theo. Bởi vì nếu khung kém chất lượng sẽ dẫn đến mức độ nguy hiểm và rủi ro cao. Trong một vài trường hợp một khung thang yêu cầu phải lắp đặt thêm, nó thường là gắn thêm các khung thang với thang cáp bằng đai ốc, bu lông và vòng đệm.

Bước 5: Nối đất thang máng cáp

Nối đất thang máng cáp là một bước cực kỳ quan trọng trong việc ngăn chặn điện giật. Tuy rằng nội dung về nối đất không được đề cập trong yêu cầu kỹ thuật của thang máng cáp nhưng đây là thao tác cần thực hiện để ngăn chặn những rủi ro trong tương lai. Bên cạnh đó, mỗi một lớp vỏ bọc hoặc giá đỡ thang cáp đều cần đến nối đất.

Đầu tiên, kết nối khung nền tảng để máng cáp ở một điểm gần tường. Sau đó, bạn gắn dây đeo mặt đất vào khung nền tảng bằng các đai ốc. Cuối cùng, bạn gắn dây đeo mặt đất vào một trong những điểm nối đất ở trên tường.

lắp đặt thang cáp
lắp đặt thang cáp

Trên đây Memart đã mang tới cho bạn những mẫu khay cáp mạ kẽm chất lượng và giá cả phải chăng, hy vọng bạn sẽ có được lựa chọn phù hợp cho nhu cầu riêng. Thường xuyên cập nhật gian hàng của Memart để sở hữu sản phẩm mới nhất, chất lượng với mức giá hợp lý nhất bạn nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *